confederate rose mallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confederate rose mallow+ Noun
- (thực vật học) cây hoa phù dung.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cotton rose Confederate rose Confederate rose mallow Hibiscus mutabilis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confederate rose mallow"
Lượt xem: 800